--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đường bệ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đường bệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đường bệ
Your browser does not support the audio element.
+
(cũ) Portly
Đi đứng đường bệ
To have a portly gait
Lượt xem: 539
Từ vừa tra
+
đường bệ
:
(cũ) PortlyĐi đứng đường bệTo have a portly gait
+
mốc meo
:
Mould all over, thickly covered with mould
+
bóp bụng
:
To stint oneself in everythingbóp bụng để dành tiềnto stint oneself in everything to save money
+
đóng vai
:
Act the part of; act, dọĐóng vai Ham-letTo act (do) Ham-let